Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Du
Mã sinh viên: 0341120260
Lớp: ĐH CNH 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 19/07/2011 10/10/2011
2 Tiếng anh 3 0 0 F (I) 17/09/2011
3 An toàn lao động 2 4 D 4 (D) 02/07/2011
4 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 7.7 B 7.7 (B) 05/10/2011
5 Hoá học cao phân tử 9 8.7 A 8.7 (A) 19/07/2011
6 Hoá kỹ thuật đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
7 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 9 A 9 (A) 04/10/2011
8 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 8 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2012
9 Công nghệ giấy 8 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2012
10 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 9 A 9 (A) 13/02/2012
11 Phân tích công cụ 0 6 2 6 F C 6 (C) 13/01/2012 11/03/2012
12 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
13 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.4 B 7.4 (B) 08/02/2012
14 Công nghệ điện hoá 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2012 11/03/2012
15 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.2 B 8.2 (B) 04/02/2012
16 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 10 A 10 (A)
17 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 30/06/2012
18 Giản đồ pha 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2012
19 Phân tích công nghiệp 1 7 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2012
20 Vật lý 1 ** ** ** (I) 11/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 18/07/2012 21/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Anh C 2 4 3.7 5.1 F D 5.1 (D) 24/03/2012 10/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo