1
|
Toán ứng dụng 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Toán ứng dụng 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
23/08/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Quy hoạch tuyến tính
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
09/09/2013
|
03/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Quy hoạch tuyến tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Toán ứng dụng 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
12/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
An toàn lao động
|
0
|
**
|
2.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
02/07/2011
|
24/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Đồ án môn học quá trình thiết bị
|
0
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
05/10/2011
|
05/10/2011
|
|
8
|
Hoá học cao phân tử
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
19/07/2011
|
|
|
9
|
Hoá kỹ thuật đại cương
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
13/07/2011
|
28/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Thực hành thực tập quá trình thiết bị
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
04/10/2011
|
|
|
11
|
Hoá kỹ thuật đại cương
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
15/06/2014
|
31/07/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Đồ án môn học quá trình thiết bị
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
An toàn lao động
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
05/07/2014
|
|
|
14
|
An toàn lao động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Hoá kỹ thuật đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
17/09/2011
|
|
|
18
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
**
|
5
|
**
|
5.5
|
**
|
C
|
5.5 (C)
|
17/09/2011
|
03/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Công nghệ chất hoạt động bề mặt
|
0
|
8
|
2.3
|
7.7
|
F
|
B
|
7.7 (B)
|
06/02/2012
|
08/03/2012
|
|
20
|
Công nghệ giấy
|
0
|
7
|
2.6
|
7.2
|
F
|
B
|
7.2 (B)
|
05/01/2012
|
28/02/2012
|
|
21
|
Đồ án môn học chuyên ngành (HHC)
|
0
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
13/02/2012
|
13/02/2012
|
|
22
|
Phân tích công cụ
|
|
6
|
|
6
|
I
|
C
|
6 (C)
|
|
11/03/2012
|
|
23
|
Thí nghiệm chuyên ngành (HHC)
|
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
|
|
|
24
|
Công nghệ chế biến dầu mỏ
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
08/02/2012
|
08/03/2012
|
|
25
|
Công nghệ điện hoá
|
0
|
6
|
2.8
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
13/01/2012
|
11/03/2012
|
|
26
|
Công nghệ gia công chất dẻo
|
0
|
7
|
2.3
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
04/02/2012
|
05/03/2012
|
|
27
|
Thực tập tốt nghiệp (HVC)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
28
|
Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
20/07/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Đồ án môn học quá trình thiết bị
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Giản đồ pha
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
13/07/2012
|
|
|
31
|
Hóa học 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/07/2012
|
23/07/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Phân tích công nghiệp 1
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
13/07/2012
|
23/07/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Công nghệ sản xuất phân khoáng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/05/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
25/05/2013
|
03/06/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Phân tích công nghiệp 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/05/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Anh C
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
24/03/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
Toán ứng dụng 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|