Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Công Bình
Mã sinh viên: 0341120261
Lớp: ĐH CNH 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 I (I)
2 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 23/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Quy hoạch tuyến tính I (I)
5 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 An toàn lao động 0 ** 2.8 ** F ** ** 02/07/2011 24/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 3 F 3 (F) 05/10/2011 05/10/2011
8 Hoá học cao phân tử 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
9 Hoá kỹ thuật đại cương 0 ** 2.2 ** F ** ** 13/07/2011 28/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 8 B 8 (B) 04/10/2011
11 Hoá kỹ thuật đại cương ** ** ** ** ** ** ** 15/06/2014 31/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
13 An toàn lao động 6 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2014
14 An toàn lao động I (I)
15 Hoá kỹ thuật đại cương I (I)
16 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý I (I)
17 Tiếng Anh cơ bản 1 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
18 Tiếng Anh cơ bản 2 ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 17/09/2011 03/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 06/02/2012 08/03/2012
20 Công nghệ giấy 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 05/01/2012 28/02/2012
21 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 0 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2012 13/02/2012
22 Phân tích công cụ 6 6 I C 6 (C) 11/03/2012
23 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 7.3 B 7.3 (B)
24 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 08/02/2012 08/03/2012
25 Công nghệ điện hoá 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/01/2012 11/03/2012
26 Công nghệ gia công chất dẻo 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 04/02/2012 05/03/2012
27 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
28 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý ** ** I ** ** 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
30 Giản đồ pha 0 0 F (I) 13/07/2012
31 Hóa học 2 ** ** ** ** ** ** ** 13/07/2012 23/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Phân tích công nghiệp 1 0 ** 0 ** F ** ** 13/07/2012 23/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Công nghệ sản xuất phân khoáng ** ** ** (I) 29/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý ** ** ** ** ** ** ** 25/05/2013 03/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Phân tích công nghiệp 1 ** ** ** (I) 29/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Anh C ** ** ** (I) 24/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Toán ứng dụng 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo