Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Thị Tú Ly
Mã sinh viên: 0341120262
Lớp: ĐH CNH 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/09/2011 29/09/2011
2 Vật lý 2 I (I)
3 Vật lý 1 ** 0 ** 2.2 ** F 2.2 (F) 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 An toàn lao động 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
5 Đồ án môn học quá trình thiết bị 1 6.3 C 6.3 (C) 05/10/2011 06/10/2011
6 Hoá học cao phân tử 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2011
7 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
8 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 9 A 9 (A) 04/10/2011
9 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 24/03/2012
10 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 8 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2012
11 Công nghệ giấy 8 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2012
12 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 9 A 9 (A) 13/02/2012
13 Phân tích công cụ 9 8.6 A 8.6 (A) 13/01/2012
14 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
15 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.4 B 7.4 (B) 08/02/2012
16 Công nghệ điện hoá 7 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
17 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.2 B 8.2 (B) 04/02/2012
18 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8 B 8 (B)
19 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo