Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0341120263
Lớp: ĐH CNH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn lao động 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
2 Đồ án môn học quá trình thiết bị 1 6.3 C 6.3 (C) 05/10/2011 05/10/2011
3 Hoá học cao phân tử 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/07/2011 28/09/2011
4 Hoá kỹ thuật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
5 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 7 B 7 (B) 04/10/2011
6 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/02/2012 08/03/2012
7 Công nghệ giấy 8 8 B 8 (B) 05/01/2012
8 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 8.9 A 8.9 (A) 13/02/2012
9 Phân tích công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
10 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.3 B 8.3 (B)
11 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2012
12 Công nghệ điện hoá 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
13 Công nghệ gia công chất dẻo 6 7 B 7 (B) 04/02/2012
14 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 8 B 8 (B)
15 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 8.6 A 8.6 (A) 30/06/2012
16 Giản đồ pha 7 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2012
17 Hóa học 2 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2012
18 Hoá học cao phân tử 9 9 A 9 (A) 09/07/2012
19 Phân tích công nghiệp 1 5 6 C 6 (C) 13/07/2012
20 Cơ kỹ thuật 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/03/2012 10/04/2012
21 Hoá hữu cơ 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 21/03/2012 06/04/2012
22 Hoá vô cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 24/03/2012
23 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8 7.7 B 7.7 (B) 26/03/2012
24 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/03/2012 06/04/2012
25 Toán ứng dụng 2 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 27/03/2012 06/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo