Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Hưng
Mã sinh viên: 0341120268
Lớp: ĐH CNH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn lao động 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
2 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 7 7 B 7 (B) 13/07/2011
3 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 05/10/2011
4 Hoá kỹ thuật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2011
5 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 9 A 9 (A) 04/10/2011
6 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 4 4.6 D 4.6 (D) 01/08/2011
7 Tiếng Anh cơ bản 2 ** ** ** ** 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Công nghệ điện hoá 6 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
9 Công nghệ gốm sứ 8 8.5 A 8.5 (A) 01/02/2012
10 Công nghệ giấy 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2012
11 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2012
12 Công nghệ xi măng 8 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2012
13 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 9 A 9 (A)
14 Phân tích công cụ 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
15 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
16 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 9 A 9 (A)
17 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2012
18 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 7.9 B 7.9 (B) 30/06/2012
19 Giản đồ pha 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2012
20 Tiếng Anh cơ bản 2 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 26/03/2012 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo