Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Hùng
Mã sinh viên: 0341120276
Lớp: ĐH CNH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
2 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Vật lý 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2011 10/10/2011
4 Tiếng anh 3 I (I)
5 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) I (I)
6 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
7 An toàn lao động 2 4 D 4 (D) 02/07/2011
8 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 0 F (I) 13/07/2011
9 Đồ án môn học quá trình thiết bị 1 6 C 6 (C) 05/10/2011 05/10/2011
10 Hoá học cao phân tử 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
11 Hoá kỹ thuật đại cương 6 5 I D 5 (D) 29/09/2011
12 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7 6 C 6 (C) 04/10/2011
13 Tiếng anh 1 I (I)
14 Tiếng anh 4 I (I)
15 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2012
16 Công nghệ giấy 6 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2012
17 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2012
18 Phân tích công cụ 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
19 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.3 B 8.3 (B)
20 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5 6 C 6 (C) 08/02/2012
21 Công nghệ điện hoá 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/01/2012 11/03/2012
22 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (HHC) 8 B 8 (B)
24 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6 6 C 6 (C) 30/06/2012
25 Giản đồ pha 5 4.7 D 4.7 (D) 13/07/2012
26 Phân tích công nghiệp 1 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 13/07/2012 23/07/2012
27 Tiếng Anh cơ bản 1 4 5.1 D 5.1 (D) 13/07/2012
28 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 25/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) 4 3.1 F 3.1 (F) 26/03/2012
30 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 20/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kỹ thuật điện 6 6.8 C 6.8 (C) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo