Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Quang Vinh
Mã sinh viên: 0341120281
Lớp: ĐH CNH 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn lao động 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 02/07/2011 24/09/2011
2 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
3 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 7 B 7 (B) 05/10/2011
4 Hoá kỹ thuật đại cương 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 13/07/2011 29/09/2011
5 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 9 A 9 (A) 04/10/2011
6 Công nghệ điện hoá 5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
7 Công nghệ gốm sứ 8 8.5 A 8.5 (A) 01/02/2012
8 Công nghệ giấy 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 05/01/2012 11/03/2012
9 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 12/01/2012 05/03/2012
10 Công nghệ xi măng 9 9 A 9 (A) 06/02/2012
11 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 7 B 7 (B)
12 Phân tích công cụ 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 13/01/2012 05/03/2012
13 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
14 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 8 B 8 (B)
15 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 6.6 C 6.6 (C) 30/06/2012
16 Công nghệ giấy 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2012
17 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 8.6 A 8.6 (A) 30/06/2012
18 Giản đồ pha 6 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2012
19 Cơ kỹ thuật 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/03/2012 10/04/2012
20 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.5 C 6.5 (C) 17/03/2012
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 6.1 C 6.1 (C) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo