Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hạnh
Mã sinh viên: 0341180080
Lớp: ĐH TA 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 22/07/2011 06/10/2011
2 Kỹ năng thuyết trình I (I)
3 Tiếng Việt thực hành 0 0 F (I) 13/01/2012
4 Văn hoá Anh-Mỹ 7 7 B 7 (B) 15/01/2012
5 Kỹ thuật biên dịch 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/07/2011 10/10/2011
6 Kỹ thuật phiên dịch 1 6 6 C 6 (C) 29/07/2011
7 Kỹ năng văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 08/07/2011
8 Dụng học tiếng Anh 1 7 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 24/08/2011 24/09/2011
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2012
10 Giáo dục học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2012
11 Kỹ thuật biên dịch 2 8 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
12 Kỹ thuật biên dịch 3 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 15/01/2012 27/02/2012
13 Kỹ năng làm việc 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2012
14 Kỹ thuật phiên dịch 2 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (TA) 0 F (I)
16 Giao thoa văn hoá 7 7 B 7 (B) 06/07/2012
17 Kỹ thuật phiên dịch 3 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 08/07/2012 31/07/2012 ĐPK
18 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)
19 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 25/02/2016
20 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2016
21 Giáo dục thể chất 2 I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 08/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 27/08/2014
24 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 21/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giáo dục thể chất 1 I (I)
26 Giáo dục thể chất 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo