1
|
Chế tạo phôi
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
10/01/2012
|
23/02/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Công nghệ CAD/CAM
|
**
|
0
|
**
|
0
|
**
|
K
|
0 (K)
|
13/02/2012
|
17/02/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Dụng cụ cắt
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
11/01/2012
|
23/02/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Vẽ và thiết kế trên máy tính(CK)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
10/02/2012
|
07/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Thuỷ lực
|
0
|
|
3
|
|
K
|
|
3 (K)
|
13/01/2012
|
|
|
6
|
Điện tử cơ bản
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
01/02/2012
|
27/02/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Thiết kế xưởng
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
23/04/2012
|
21/05/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Tự động hoá sản xuất
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
23/04/2012
|
21/05/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
03/05/2012
|
31/05/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Đồ án môn học công nghệ chế tạo máy
|
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Thực tập tốt nghiệp(CK)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|