1
|
Đồ án 2(Đ.Tử)
|
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Đo lường cảm biến(ĐT)
|
3
|
5
|
4
|
6
|
Y
|
TBK
|
6 (TBK)
|
08/02/2012
|
05/03/2012
|
|
3
|
Đo lường điều khiển bằng máy tính
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
07/03/2012
|
|
|
4
|
Kỹ thuật siêu cao tần
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
13/02/2012
|
|
|
5
|
Mạng máy tính (ĐT)
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
06/03/2012
|
|
|
6
|
Kinh tế học đại cương
|
0
|
4
|
1
|
4
|
K
|
Y
|
4 (Y)
|
13/02/2012
|
14/03/2012
|
|
7
|
Thông tin số
|
4
|
**
|
3
|
**
|
K
|
**
|
3 (K)
|
15/05/2012
|
30/05/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Kỹ thuật Robot(ĐT)
|
4
|
**
|
3
|
**
|
K
|
**
|
3 (K)
|
08/05/2012
|
18/06/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Đồ án 3
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Thực tập tốt nghiệp(ĐT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
06/06/2014
|
|
|
12
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (Đ.Tử)
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
25/06/2014
|
|
|
13
|
Thi tốt nghiệp cơ sở ngành (ĐT)
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
18/06/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|