1
|
Công cụ và môi trường phát triển phần mềm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
K
|
K
|
0 (K)
|
07/04/2012
|
18/04/2012
|
|
2
|
Công nghệ XML
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
18/03/2012
|
|
|
3
|
Lập trình Windows2
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
16/03/2012
|
|
|
4
|
Lập trình mạng
|
1
|
0
|
2
|
2
|
K
|
K
|
2 (K)
|
08/04/2012
|
18/04/2012
|
|
5
|
Trí tuệ nhân tạo
|
0
|
6
|
2
|
6
|
K
|
TBK
|
6 (TBK)
|
24/02/2012
|
20/03/2012
|
|
6
|
Xây dựng phần mềm hướng đối tượng
|
0
|
5
|
2
|
5
|
K
|
TB
|
5 (TB)
|
10/03/2012
|
11/03/2012
|
|
7
|
Thi tốt nghiệp Cơ sở ngành(CNTT)
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
14/05/2014
|
|
|
8
|
Thi tốt nghiệp chuyên môn ngành(CNTT)
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
14/05/2014
|
|
|
9
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
14/05/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|