1
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT)
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
14/05/2014
|
|
|
2
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
14/05/2014
|
|
|
3
|
Thi tốt nghiệp chuyên môn (KT)
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
14/05/2014
|
|
|
4
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
14/12/2011
|
|
|
5
|
Kế toán tài chính 2
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
15/12/2011
|
|
|
6
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
1
|
**
|
3
|
**
|
K
|
**
|
3 (K)
|
22/12/2011
|
23/02/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Quản trị học
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
08/12/2011
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|