Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hải Yến
Mã sinh viên: 0346070511
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C2 I (I)
2 Địa lý kinh tế I (I)
3 Tâm lý học đại cương-tâm lý học tiêu dùng I (I)
4 Kinh tế vi mô I (I)
5 Kế toán quản trị 6 6 TBK 6 (TBK) 13/12/2011
6 Kế toán quốc tế 1 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 21/12/2011 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kế toán tài chính 1 6 7 KH 7 (KH) 13/12/2011
8 Kế toán thương mại dịch vụ 3 ** 3 ** K ** 3 (K) 09/12/2011 23/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kiểm toán 2 ** 1 ** K ** 1 (K) 02/12/2011 27/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kế toán ngân hàng 4 5 TB 5 (TB) 20/12/2011
11 Tài chính - Tiền tệ 4 5 TB 5 (TB) 20/12/2011
12 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6 TBK 6 (TBK) 03/02/2012
13 Toán cao cấp C3 I (I)
14 Chủ nghĩa xã hội khoa học I (I)
15 Kinh tế lượng I (I)
16 Marketing căn bản I (I)
17 Thuế I (I)
18 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 0 K (I) 06/12/2012
19 Kế toán ngân hàng ** ** ** ** ** ** ** 05/12/2012 28/12/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kiểm toán ** ** ** ** ** ** ** 07/12/2012 26/12/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kế toán quốc tế ** ** ** ** ** ** ** 11/12/2012 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tài chính - Tiền tệ 0 0 K (I) 06/12/2012
23 Kế toán tài chính 1 ** ** ** ** ** ** ** 29/11/2012 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kế toán quản trị ** ** ** ** ** ** ** 10/12/2012 17/12/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kế toán thương mại dịch vụ ** ** ** ** ** ** ** 23/11/2012 22/12/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 7 KH 7 (KH) 24/03/2012
27 Kế toán tài chính 2 4 5 TB 5 (TB) 20/03/2012
28 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5 TB 5 (TB) 29/03/2012
29 Quản trị học 4 5 TB 5 (TB) 05/03/2012
30 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 14/05/2014
31 Thi tốt nghiệp chuyên môn (KT) 8 8 G 8 (G) 14/05/2014
32 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 5 5 TB 5 (TB) 14/05/2014
33 Thi tốt nghiệp chính trị 6 6 TBK 6 (TBK) 14/05/2014
34 Thi tốt nghiệp chuyên môn (KT) 0 0 K (I) 14/05/2014
35 Quản trị học ** ** ** ** ** ** ** 25/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kế toán tài chính 2 ** ** ** ** ** ** ** 28/02/2013 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kế toán hành chính sự nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 08/03/2013 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Phân tích hoạt động kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 10/03/2013 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập tốt nghiệp(KT) (I)
40 Đồ án/Khoá luận tốt nghiệp (KT) (I)
41 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 0 0 K (I) 14/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo