1
|
Kế toán quản trị
|
6
|
**
|
4
|
**
|
Y
|
**
|
4 (Y)
|
13/12/2011
|
23/02/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Kế toán quốc tế
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
21/12/2011
|
|
|
3
|
Kế toán tài chính 1
|
7
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
13/12/2011
|
|
|
4
|
Kế toán thương mại dịch vụ
|
3
|
**
|
2
|
**
|
K
|
**
|
2 (K)
|
09/12/2011
|
23/02/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Kiểm toán
|
3
|
**
|
2
|
**
|
K
|
**
|
2 (K)
|
02/12/2011
|
27/02/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Kế toán ngân hàng
|
7
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
20/12/2011
|
|
|
7
|
Tài chính - Tiền tệ
|
3
|
|
2
|
|
K
|
|
2 (K)
|
20/12/2011
|
|
|
8
|
Thanh toán tín dụng quốc tế
|
4
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
03/02/2012
|
|
|
9
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
24/03/2012
|
06/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Kế toán tài chính 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
20/03/2012
|
10/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
29/03/2012
|
13/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Quản trị học
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
05/03/2012
|
27/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|