1
|
Lịch sử Đảng - TT HCM
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
23/12/2011
|
|
|
2
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
10/12/2011
|
|
|
3
|
Lập trình Windows2
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
13/01/2012
|
|
|
4
|
Automat và ngôn ngữ hình thức
|
9
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
21/12/2011
|
|
|
5
|
Công nghệ phần mềm nâng cao
|
0
|
0
|
|
|
I
|
|
(I)
|
21/02/2012
|
21/02/2012
|
|
6
|
Quản lý dự án phần mềm
|
0
|
0
|
|
|
I
|
|
(I)
|
21/02/2012
|
21/02/2012
|
|
7
|
Hệ chuyên gia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
K
|
K
|
0 (K)
|
02/02/2012
|
15/03/2012
|
|
8
|
Công nghệ XML
|
6
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
20/02/2012
|
|
|
9
|
Toán chuyên đề (phương pháp tính)
|
0
|
**
|
0
|
**
|
K
|
**
|
**
|
09/12/2011
|
07/02/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Công cụ và môi trường phát triển phần mềm
|
2
|
4
|
3
|
4
|
K
|
Y
|
4 (Y)
|
14/04/2012
|
24/04/2012
|
|
11
|
Lập trình Windows3
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
04/04/2012
|
|
|
12
|
Xây dựng phần mềm hướng đối tượng
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
21/04/2012
|
|
|
13
|
Toán chuyên đề 3 (Quy hoạch tuyến tính)
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
02/04/2012
|
|
|
14
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
14/05/2014
|
|
|
15
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KHMT)
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
20/05/2014
|
|
|
16
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KHMT)
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
15/05/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|