1
|
Ghép nối máy tính
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
25/07/2013
|
|
|
2
|
Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành (Đ.Tử)
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
14/05/2014
|
|
|
3
|
Tự động hoá quá trình công nghệ
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
24/06/2013
|
|
|
4
|
Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên môn ngành (Đ.Tử)
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
14/05/2014
|
|
|
5
|
Thiết bị tự động công nghiệp
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
21/06/2013
|
|
|
6
|
Vi điều khiển
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
24/07/2013
|
|
|
7
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
14/05/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|