1
|
CADD
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
30/07/2011
|
|
|
2
|
Đồ án chi tiết máy
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(F)
|
17/09/2011
|
17/09/2011
|
|
3
|
Nguyên lý cắt
|
0
|
**
|
2.4
|
**
|
F
|
**
|
**
|
30/07/2011
|
04/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Thủy lực đại cương (Cơ khí)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
24/06/2011
|
10/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Tiếng anh 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|