Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Minh Vượng
Mã sinh viên: 0441010205
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 7 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 28/06/2011 16/09/2011
3 Nguyên lý cắt 6 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 4 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 28/07/2011
8 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2011
9 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 7 B 7 (B) 17/09/2011
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 7 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 17/09/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
12 Công nghệ xử lý vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Đồ gá I (I)
14 Máy cắt ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Vật lý 2 0 0 I F 0 (F) 13/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 13/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng anh 5 I (I)
18 Công nghệ CNC I (I)
19 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo