1
|
CADD
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
30/07/2011
|
|
|
2
|
Đồ án chi tiết máy
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(F)
|
28/06/2011
|
16/09/2011
|
|
3
|
Nguyên lý cắt
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
30/07/2011
|
|
|
4
|
Thủy lực đại cương (Cơ khí)
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
07/07/2011
|
|
|
5
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
24/06/2011
|
|
|
6
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
07/07/2011
|
|
|
7
|
Tiếng anh 4
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
28/07/2011
|
|
|
8
|
Sức bền vật liệu
|
2
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
12/09/2011
|
|
|
9
|
Hình họa (Cơ khí) - CLC
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
17/09/2011
|
|
|
10
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
**
|
7
|
**
|
5.6
|
**
|
C
|
5.6 (C)
|
17/09/2011
|
04/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
02/02/2012
|
15/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Đồ gá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Máy cắt
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
01/02/2012
|
13/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Vật lý 2
|
|
0
|
|
0
|
I
|
F
|
0 (F)
|
|
13/03/2012
|
|
16
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/01/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Tiếng anh 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Công nghệ CNC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
12/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|