1
|
CADD
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
30/07/2011
|
|
|
2
|
Đồ án chi tiết máy
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(F)
|
28/06/2011
|
16/09/2011
|
|
3
|
Nguyên lý cắt
|
0
|
4
|
2.5
|
5.1
|
F
|
D
|
5.1 (D)
|
30/07/2011
|
26/10/2011
|
ĐPK
|
4
|
Thủy lực đại cương (Cơ khí)
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
07/07/2011
|
|
|
5
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
0
|
5
|
2.2
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
24/06/2011
|
10/10/2011
|
|
6
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
|
4
|
|
3.3
|
I
|
F
|
3.3 (F)
|
|
19/10/2011
|
ĐPK
|
7
|
Tiếng anh 4
|
0
|
5
|
1.9
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
28/07/2011
|
25/10/2011
|
ĐPK
|
8
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
2
|
**
|
4.1
|
**
|
D
|
**
|
4.1 (D)
|
05/10/2011
|
04/10/2011
|
ĐPK
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Vật lý 1
|
**
|
1
|
**
|
3.2
|
**
|
F
|
3.2 (F)
|
12/09/2011
|
10/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
3
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
01/02/2012
|
|
|
11
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
2
|
7
|
3.7
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
02/02/2012
|
15/03/2012
|
|
12
|
Đồ gá
|
|
2
|
|
3.2
|
I
|
F
|
3.2 (F)
|
|
23/03/2012
|
|
13
|
Máy cắt
|
0
|
0
|
2.5
|
2.5
|
F
|
F
|
2.5 (F)
|
01/02/2012
|
13/03/2012
|
|
14
|
Vật lý 2
|
0
|
1
|
2.5
|
3.2
|
F
|
F
|
3.2 (F)
|
09/02/2012
|
13/03/2012
|
|
15
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
3
|
5
|
3.8
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
13/01/2012
|
14/03/2012
|
|
16
|
Tiếng anh 5
|
7
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
14/01/2012
|
|
|
17
|
Công nghệ CNC
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
10/09/2012
|
05/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
12/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Sức bền vật liệu
|
**
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
2.2 (F)
|
27/03/2012
|
12/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
|
1.7
|
|
F
|
|
1.7 (F)
|
26/03/2012
|
|
|
21
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
27/03/2012
|
06/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|