Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lâm Văn Đại
Mã sinh viên: 0441010291
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 10/08/2011 04/10/2011
2 CADD 0 ** 1.9 ** F ** ** 30/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đồ án chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 06/08/2011
4 Nguyên lý cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 30/07/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.4 D 4.4 (D) 24/06/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 07/07/2011 10/10/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 12/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
10 CADD 1 3 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 25/09/2012 16/10/2012
11 Sức bền vật liệu 1 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 12/09/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 17/09/2011
13 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 10/01/2012 15/03/2012
14 Công nghệ xử lý vật liệu 1 8 2.3 7 F B 7 (B) 01/02/2012 15/03/2012
15 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
16 Máy cắt 0 2 1.9 3.3 F F 3.3 (F) 01/02/2012 13/03/2012
17 Vật lý 2 1 5 2 4.7 F D 4.7 (D) 07/02/2012 13/03/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2012
19 Tiếng anh 5 4 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
20 Máy cắt ** ** ** (I) 03/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Máy cắt 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/12/2014 29/01/2015
22 Công nghệ CNC 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/09/2012 05/10/2012
23 Công nghệ chế tạo máy 2 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 10/09/2012 09/10/2012
24 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
25 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1 7 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 04/09/2012 08/10/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
27 CADD 0 0 F (I) 28/03/2012
28 Công nghệ CAD/ CAM 3 1 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 29/01/2013 26/02/2013
29 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
30 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2013
31 PLC 9 7.7 B 7.7 (B) 31/01/2013
32 Thực tập hàn 6.3 C 6.3 (C)
33 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
34 Công nghệ CAD/ CAM 3 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2015
35 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
36 Công nghệ CAD/ CAM ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 27/05/2013 18/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
38 Phương pháp phần tử hữu hạn ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 25/05/2013 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Dao động kỹ thuật ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 27/05/2013 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
42 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
43 Sức bền vật liệu ** 6 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Sức bền vật liệu 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 27/03/2012 12/04/2012
45 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 28/03/2012 17/04/2012
46 CADD 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 06/03/2013 05/04/2013
47 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
48 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo