Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bàn Văn Lai
Mã sinh viên: 0441010292
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 06/08/2011
3 Nguyên lý cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6 C 6 (C) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 12/08/2011
8 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/01/2012 15/03/2012
9 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
10 Đồ gá 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
11 Máy cắt 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/02/2012 13/03/2012
12 Vật lý 2 0 10 1.8 8.5 F A 8.5 (A) 07/02/2012 13/03/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
14 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
15 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
16 Công nghệ CNC 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 10/09/2012 05/10/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 1.1 4.4 F D 4.4 (D) 10/09/2012 09/10/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 9 8.8 A 8.8 (A) 11/09/2012
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.9 A 8.9 (A) 04/09/2012
20 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 27/03/2012
21 Công nghệ CAD/ CAM 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 29/01/2013 26/02/2013
22 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
23 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
24 PLC I (I)
25 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
26 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
27 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
28 Dao động kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
29 Kỹ thuật Rô bốt ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 23/05/2013 04/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
31 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 26/03/2012 10/04/2012
33 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
34 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 02/03/2013
35 PLC 10 9 A 9 (A) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo