Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Thắng
Mã sinh viên: 0441010295
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 10/08/2011 22/09/2011
2 CADD 4 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 06/08/2011
4 Nguyên lý cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 10 9.2 A 9.2 (A) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/06/2011 10/10/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 12/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
10 Công nghệ chế tạo máy 1 5 4.9 D 4.9 (D) 10/01/2012
11 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
12 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
13 Máy cắt 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
14 Vật lý 2 9 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/01/2012 13/03/2012
16 Tiếng anh 5 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2012
17 Công nghệ CNC 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 10/09/2012 05/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 10/09/2012 09/10/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.2 D 5.2 (D) 28/09/2012
22 Công nghệ CAD/ CAM 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 29/01/2013 26/02/2013
23 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
24 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2013
25 PLC 0 10 1.8 8.5 F A 8.5 (A) 31/01/2013 31/01/2013
26 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
27 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
28 Dao động kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2013
29 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.4 C 6.4 (C) 23/05/2013
30 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
31 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
32 Vật lý 1 0 0 F (I) 24/03/2012
33 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 19/03/2012
34 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
35 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo