Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Dương
Mã sinh viên: 0441010300
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 4 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 06/08/2011 05/10/2011
3 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 12/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2012
10 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
11 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
12 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
13 Vật lý 2 9 9.2 A 9.2 (A) 07/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2012
15 Tiếng anh 5 6 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ CNC 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.4 D 5.4 (D) 28/09/2012
21 Công nghệ CAD/ CAM 2 4 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 29/01/2013 26/02/2013
22 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
23 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2013
24 PLC 0 9 3 9 F A 9 (A) 31/01/2013 31/01/2013
25 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
26 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
27 Dao động kỹ thuật 9 9 A 9 (A) 27/05/2013
28 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.1 C 6.1 (C) 23/05/2013
29 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
30 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
31 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
32 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo