Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Đà
Mã sinh viên: 0441010305
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở hệ thống tự động 6 5.7 C 5.7 (C) 31/01/2012
2 CADD 5 6 C 6 (C) 30/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 06/08/2011
4 Nguyên lý cắt 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 30/07/2011 04/10/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.1 D 5.1 (D) 31/08/2011 ĐPK
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5 D 5 (D) 07/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 28/07/2011 13/10/2011
10 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
11 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
12 Tiếng anh 2 4 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
13 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 10/01/2012 15/03/2012
14 Công nghệ xử lý vật liệu 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/02/2012 15/03/2012
15 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
16 Máy cắt 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2012 13/03/2012
17 Vật lý 2 7 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 13/01/2012
19 Tiếng anh 5 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 14/01/2012 05/04/2012
20 Công nghệ CNC 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 10/09/2012 05/10/2012
21 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/09/2012 09/10/2012
22 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 11/09/2012
23 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.7 D 4.7 (D) 28/09/2012
25 Tiếng anh 3 0 0 F (I) 27/03/2012
26 Công nghệ CAD/ CAM 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 29/01/2013 26/02/2013
27 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
28 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2013
29 PLC 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 31/01/2013 31/01/2013
30 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
31 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
32 Phương pháp phần tử hữu hạn 5 6 C 6 (C) 25/05/2013
33 Dao động kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 27/05/2013
34 Kỹ thuật Rô bốt 6 5.8 C 5.8 (C) 23/05/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
36 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
37 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo