Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Đức
Mã sinh viên: 0441010310
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2011 05/10/2011
3 Nguyên lý cắt 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 12/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
9 Sức bền vật liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
10 Vật lý 2 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.6 C 6.6 (C) 09/02/2012 ĐPK
13 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
14 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
15 Máy cắt 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2012
16 Tiếng anh 5 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
17 Công nghệ CNC 8 8 B 8 (B) 10/09/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 10/09/2012 09/10/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 9 8.8 A 8.8 (A) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2012
22 Công nghệ CAD/ CAM 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/01/2013 26/02/2013
23 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
24 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
25 PLC 0 10 2.5 9.2 F A 9.2 (A) 31/01/2013 31/01/2013
26 Thực tập hàn 7.7 B 7.7 (B)
27 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
28 Dao động kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
29 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2013
30 Thực tập nguội 7.5 B 7.5 (B)
31 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
32 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 10/09/2012
33 Vật lý 2 8 8 B 8 (B) 11/03/2013
34 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo