1
|
Nguyên lý máy
|
0
|
**
|
2.1
|
**
|
F
|
**
|
**
|
10/08/2011
|
22/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
0
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
23/08/2011
|
|
|
3
|
Chi tiết máy
|
**
|
0
|
**
|
2
|
**
|
F
|
2 (F)
|
03/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
09/02/2012
|
08/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Nguyên lý cắt
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
15/02/2012
|
20/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Thực tập cắt gọt (CK)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
07/02/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Tiếng anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Đồ gá
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
17/09/2012
|
20/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Máy cắt
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/09/2012
|
18/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Thiết kế xưởng
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
24/09/2012
|
16/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Thủy lực đại cương
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
15/09/2012
|
15/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
24/09/2012
|
18/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Tiếng anh 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
CADD
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
30/07/2011
|
|
|
19
|
Đồ án chi tiết máy
|
0
|
|
2.3
|
|
F
|
|
2.3 (F)
|
06/08/2011
|
|
|
20
|
Nguyên lý cắt
|
0
|
**
|
2.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
30/07/2011
|
04/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Thủy lực đại cương (Cơ khí)
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
07/07/2011
|
|
|
22
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
0
|
**
|
2.4
|
**
|
F
|
**
|
**
|
24/06/2011
|
10/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
25/01/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Công nghệ CNC
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
29/01/2013
|
20/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Công nghệ CAD/CAM
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|