Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Giang
Mã sinh viên: 0441010315
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 ** 2.1 ** F ** ** 10/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 CADD 0 ** 2.3 ** F ** ** 30/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đồ án chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 06/08/2011
4 Nguyên lý cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.4 C 6.4 (C) 24/06/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 12/08/2011
9 Tiếng anh 4 8 8.1 B 8.1 (B) 28/07/2011
10 CADD 3 4 I D 4 (D) 16/10/2012
11 Cơ lý thuyết 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
12 Vật lý 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2011 10/10/2011
13 Vật lý 2 7 7 B 7 (B) 12/09/2011
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
15 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/01/2012 15/03/2012
16 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
17 Đồ gá 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2012 23/03/2012
18 Máy cắt 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
19 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
20 Công nghệ CNC 7 7.4 B 7.4 (B) 10/09/2012
21 Công nghệ chế tạo máy 2 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 10/09/2012 09/10/2012
22 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
23 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 28/09/2012 15/10/2012
25 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) ** ** ** ** ** ** ** 08/03/2013 23/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Công nghệ CAD/ CAM 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 29/01/2013 26/02/2013
27 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
28 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
29 PLC 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 31/01/2013 31/01/2013
30 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
31 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
32 Công nghệ CAD/ CAM 1 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 27/05/2013 18/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Dao động kỹ thuật 9 8.3 B 8.3 (B) 27/05/2013
34 Kỹ thuật Rô bốt 7 7.1 B 7.1 (B) 23/05/2013
35 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
37 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 26/08/2012
38 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 05/09/2012
39 Hóa học 1 0 0 F (I) 04/09/2012
40 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
41 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo