Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Văn Hạnh
Mã sinh viên: 0441010324
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 4 5 D 5 (D) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 06/08/2011
3 Nguyên lý cắt 3 4.4 D 4.4 (D) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.4 C 6.4 (C) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 12/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
9 CADD 2 1 3.6 2.9 F F 3.6 (F) 25/09/2012 16/10/2012
10 Sức bền vật liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2011
11 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 7 3.9 7.9 F B 7.9 (B) 17/09/2011 04/10/2011
12 Vật lý 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2011 10/10/2011
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
14 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 10/01/2012 15/03/2012
15 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
16 Đồ gá 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
17 Máy cắt 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 01/02/2012 13/03/2012
18 Vật lý 2 9 8.8 A 8.8 (A) 07/02/2012
19 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
20 Công nghệ CNC 6 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2012
21 Công nghệ chế tạo máy 2 0 2 2.3 3.6 F F 3.6 (F) 10/09/2012 25/10/2012 ĐPK
22 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
23 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.9 C 6.9 (C) 04/09/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
25 Công nghệ CAD/ CAM 1 8 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 29/01/2013 26/02/2013
26 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
27 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
28 PLC 10 9.7 A 9.7 (A) 31/01/2013
29 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
30 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
31 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/05/2013
32 Dao động kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
33 Kỹ thuật Rô bốt 3 4 D 4 (D) 23/05/2013
34 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** ** I ** ** 06/09/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2012
38 Hóa học 1 0 0 F (I) 04/09/2012
39 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
40 Nguyên lý cắt 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 09/03/2013 22/03/2013
41 CADD 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo