Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Ngân
Mã sinh viên: 0441010327
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 10/08/2011 08/10/2011 ĐPK
2 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.9 C 5.9 (C) 31/01/2012
3 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.5 D 4.5 (D) 31/01/2012
4 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
5 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
6 CADD 7 7.4 B 7.4 (B) 30/07/2011
7 Đồ án chi tiết máy 2 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2011 05/10/2011
8 Nguyên lý cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2011
9 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
10 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/06/2011 10/10/2011
11 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 5 D 5 (D) 25/08/2011 ĐPK
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 12/08/2011 ĐPK
13 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
14 Cơ lý thuyết 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 7.3 B 7.3 (B) 05/10/2011 ĐPK
16 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
17 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2012
18 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 01/02/2012
19 Đồ gá 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
20 Máy cắt 0 8 2.5 7.9 F B 7.9 (B) 01/02/2012 13/03/2012
21 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2012
22 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
23 Công nghệ CNC 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
24 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/09/2012 09/10/2012
25 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
26 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/09/2012 15/10/2012
28 Công nghệ CAD/ CAM ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 29/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
30 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
31 PLC 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 31/01/2013 31/01/2013
32 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
33 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
34 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2013
35 Kỹ thuật Rô bốt 2 4 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 23/05/2013 04/06/2013
36 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
38 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2012
39 Nguyên lý máy 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2012
40 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
41 Vật liệu học 8 8.1 B 8.1 (B) 28/03/2012
42 Sức bền vật liệu ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 10/03/2013 26/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo