Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tâm
Mã sinh viên: 0441010336
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 5 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2011
3 Nguyên lý cắt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 7 B 7 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 12/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
9 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 06/10/2011 ĐPK
10 Vật lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 10/10/2011 ĐPK
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/09/2011 13/10/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/02/2012 15/03/2012
14 Đồ gá 7 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
15 Máy cắt 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2012 13/03/2012
16 Tiếng anh 5 6 7 B 7 (B) 14/01/2012
17 Công nghệ CNC 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 10/09/2012 09/10/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 9 8.8 A 8.8 (A) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
22 CADD 7 7 B 7 (B) 28/03/2012
23 Công nghệ CAD/ CAM 2 4 D 4 (D) 29/01/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
26 PLC 0 9 3 9 F A 9 (A) 31/01/2013 31/01/2013
27 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
28 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
29 Dao động kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
30 Kỹ thuật Rô bốt 7 7.1 B 7.1 (B) 23/05/2013
31 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
33 Vật lý 1 9 9.2 A 9.2 (A) 04/09/2012
34 Vật lý 2 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 26/08/2012 24/09/2012
35 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo