Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Việt
Mã sinh viên: 0441010338
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 9 8.3 B 8.3 (B) 10/08/2011
2 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2011
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2012
4 CADD 7 7 B 7 (B) 30/07/2011
5 Đồ án chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 06/08/2011
6 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
7 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2011
8 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 24/06/2011 10/10/2011
9 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7 B 7 (B) 07/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 12/08/2011
11 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
12 Vật lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2011
13 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
14 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/01/2012 15/03/2012
15 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2012
16 Đồ gá 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2012
17 Máy cắt 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
18 Tiếng anh 5 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2012
19 Công nghệ CNC 8 8.2 B 8.2 (B) 10/09/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/09/2012 09/10/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 2 8 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 29/01/2013 26/02/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
27 PLC 0 10 2.8 9.5 F A 9.5 (A) 31/01/2013 31/01/2013
28 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
29 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
30 Dao động kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 27/05/2013
31 Kỹ thuật Rô bốt 7 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2013
32 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
34 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
35 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo