Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Tiến Long
Mã sinh viên: 0441010339
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2012
2 CADD 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 2 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2011 05/10/2011
4 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011 ĐPK
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 08/09/2011 ĐPK
9 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2011
10 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.6 C 6.6 (C) 09/02/2012 ĐPK
13 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
14 Đồ gá 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2012
15 Máy cắt 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 01/02/2012 13/03/2012
16 Vật lý 2 9 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2012
17 Tiếng anh 5 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
18 Công nghệ CNC 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/09/2012 09/10/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.8 C 6.8 (C) 09/10/2012 ĐPK
23 Công nghệ CAD/ CAM 2 8 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 29/01/2013 26/02/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
26 PLC 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/01/2013 31/01/2013
27 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
28 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
29 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2013
30 Tự động hóa quá trình sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 24/05/2013 18/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.3 D 5.3 (D) 23/05/2013
32 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
34 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
35 Sức bền vật liệu 6 7 B 7 (B) 31/08/2012
36 Vật liệu học 9 8.9 A 8.9 (A) 12/03/2013
37 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo