Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Bình Nam
Mã sinh viên: 0441010340
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2012
2 CADD 5 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 06/08/2011
4 Nguyên lý cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 24/06/2011 10/10/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
9 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2011 04/10/2011
11 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7 B 7 (B) 10/01/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
14 Đồ gá 6 5.9 I C 5.9 (C) 23/03/2012
15 Máy cắt 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
16 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2012
17 Công nghệ CNC 3 4.9 D 4.9 (D) 10/09/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 10/09/2012 09/10/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7 B 7 (B) 28/09/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
23 Công nghệ CAD/ CAM 2 4.1 D 4.1 (D) 29/01/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
26 PLC 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 31/01/2013 31/01/2013
27 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
28 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
29 Dao động kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
30 Kỹ thuật Rô bốt 4 4.6 D 4.6 (D) 23/05/2013
31 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
33 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
34 Tiếng anh 5 6 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2012
35 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo