Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hải Quân
Mã sinh viên: 0441010342
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 7 B 7 (B) 06/08/2011 05/10/2011
3 Nguyên lý cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.4 C 6.4 (C) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 12/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
9 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2011
10 Vật lý 2 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
14 Đồ gá 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2012
15 Máy cắt 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 01/02/2012 13/03/2012
16 Tiếng anh 5 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
17 Công nghệ CNC 8 8.1 B 8.1 (B) 10/09/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/09/2012 09/10/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.9 A 8.9 (A) 04/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
22 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2013
23 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
24 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
25 PLC 0 10 3.2 9.8 F A 9.8 (A) 31/01/2013 31/01/2013
26 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
27 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
28 Dao động kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 27/05/2013
29 Tự động hóa quá trình sản xuất 0 ** 2.3 ** F ** ** 24/05/2013 18/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ thuật Rô bốt 3 4.4 D 4.4 (D) 23/05/2013
31 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
33 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2012
34 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo