Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nguyên
Mã sinh viên: 0441010343
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2012
2 CADD 5 5.9 C 5.9 (C) 30/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 06/08/2011
4 Nguyên lý cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.4 C 6.4 (C) 24/06/2011
7 Vật lý 2 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 30/06/2011 22/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 12/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
10 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
11 Cơ lý thuyết 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
12 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
13 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2012
14 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
15 Đồ gá 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2012
16 Máy cắt 0 8 2.5 7.9 F B 7.9 (B) 01/02/2012 13/03/2012
17 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
18 Công nghệ CNC 4 5.6 C 5.6 (C) 10/09/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/09/2012 09/10/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
23 Công nghệ CAD/ CAM 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/01/2013 26/02/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2013
26 PLC 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 31/01/2013 31/01/2013
27 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
28 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
29 Dao động kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 27/05/2013
30 Tự động hóa quá trình sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 24/05/2013 18/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kỹ thuật Rô bốt 3 4 D 4 (D) 23/05/2013
32 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
34 Quy hoạch tuyến tính 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 27/08/2012 24/09/2012
35 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo