Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Danh Tùng
Mã sinh viên: 0441010344
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 9 8.4 B 8.4 (B) 10/08/2011
2 CADD 6 6.9 C 6.9 (C) 30/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 9 9 A 9 (A) 06/08/2011
4 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011 ĐPK
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 12/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
10 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2011
11 Vật lý 2 4 6 C 6 (C) 12/09/2011
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
13 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.4 B 7.4 (B) 10/01/2012
14 Công nghệ xử lý vật liệu 9 8.5 A 8.5 (A) 01/02/2012
15 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
16 Máy cắt 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 01/02/2012 13/03/2012
17 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
18 Công nghệ CNC 8 8.1 B 8.1 (B) 10/09/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
22 Công nghệ CAD/ CAM 3 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2013
23 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
24 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2013
25 PLC 9 9.2 A 9.2 (A) 31/01/2013
26 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
27 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
28 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
29 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.3 B 8.3 (B) 26/03/2012
31 Hóa học 1 8 8.1 B 8.1 (B) 19/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo