Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Long
Mã sinh viên: 0441010345
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 06/08/2011
3 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 12/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 28/07/2011
9 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 17/09/2011 04/10/2011
11 Vật lý 1 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2011 10/10/2011
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2011
13 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 10/01/2012 15/03/2012
14 Công nghệ xử lý vật liệu 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 01/02/2012 15/03/2012
15 Đồ gá 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
16 Máy cắt 2 7 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
17 Vật lý 2 8 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2012
18 Tiếng anh 5 7 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2012
19 Công nghệ CNC 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 10/09/2012 26/10/2012 ĐPK
20 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 10/09/2012 09/10/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 9 8.8 A 8.8 (A) 11/09/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 2 4 D 4 (D) 29/01/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
27 PLC 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/01/2013 31/01/2013
28 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
29 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
30 Dao động kỹ thuật 9 9 A 9 (A) 27/05/2013
31 Kỹ thuật Rô bốt 5 6.2 C 6.2 (C) 23/05/2013
32 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
34 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo