Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Quân
Mã sinh viên: 0441010350
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6 C 6 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 06/08/2011
3 Nguyên lý cắt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
7 Vật lý 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 30/06/2011 22/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 12/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
10 Cơ lý thuyết 0 8 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 17/09/2011 07/10/2011
11 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 05/10/2011 ĐPK
12 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2011
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 14/09/2011 13/10/2011
14 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 10/01/2012 15/03/2012
15 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 01/02/2012
16 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
17 Máy cắt 0 8 2.5 7.9 F B 7.9 (B) 01/02/2012 13/03/2012
18 Tiếng anh 5 6 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
19 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 10/09/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 10/09/2012 09/10/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.9 A 8.9 (A) 04/09/2012
23 Công nghệ CAD/ CAM 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 29/01/2013 26/02/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2013
26 PLC 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 31/01/2013 31/01/2013
27 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
28 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
29 Dao động kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 27/05/2013
30 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.6 C 5.6 (C) 23/05/2013
31 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
33 Hóa học 1 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 19/03/2012 25/06/2012
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 9 9 A 9 (A) 26/03/2012
35 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
36 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo