Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Kim Toàn
Mã sinh viên: 0441010353
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 8 7.6 B 7.6 (B) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 06/08/2011
3 Nguyên lý cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 12/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2012
10 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2012
11 Đồ gá 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
12 Máy cắt 0 8 2.5 7.9 F B 7.9 (B) 01/02/2012 13/03/2012
13 Vật lý 2 9 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
15 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ CNC 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/09/2012 05/10/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/09/2012 09/10/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.9 C 6.9 (C) 04/09/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
21 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.6 C 5.6 (C) 29/01/2013
22 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
23 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
24 PLC 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 31/01/2013 31/01/2013
25 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
26 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
27 Dao động kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 27/05/2013
28 Kỹ thuật Rô bốt 7 6.9 C 6.9 (C) 23/05/2013
29 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
30 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
31 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
32 Vật lý 1 0 ** 1.7 ** F ** ** 11/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Vật liệu học 8 8.2 B 8.2 (B) 12/03/2013
34 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo