Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Cường
Mã sinh viên: 0441010356
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
2 CADD 8 7.4 B 7.4 (B) 30/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 5 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2011
4 Nguyên lý cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 10 9 A 9 (A) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7 B 7 (B) 24/06/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 12/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 7 B 7 (B) 28/07/2011
10 Sức bền vật liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2011
11 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
12 Vật lý 2 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
13 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2012
14 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
15 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
16 Máy cắt 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 01/02/2012 13/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
18 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
19 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 10/09/2012 09/10/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.6 B 7.6 (B) 28/09/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
27 PLC 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 31/01/2013 31/01/2013
28 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
29 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
30 Dao động kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
31 Kỹ thuật Rô bốt 6 6 C 6 (C) 23/05/2013
32 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
34 Tiếng anh 1 8 8.5 A 8.5 (A) 10/09/2012
35 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo