Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Duy Tân
Mã sinh viên: 0441010363
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 7 B 7 (B) 06/08/2011 05/10/2011
3 Nguyên lý cắt 8 7.5 B 7.5 (B) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.7 D 4.7 (D) 12/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.6 C 6.6 (C) 14/09/2011
11 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2012 ĐPK
12 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2012
13 Đồ gá 7 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
14 Máy cắt 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
15 Vật lý 2 10 9.3 A 9.3 (A) 10/02/2012
16 Tiếng anh 5 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2012
17 Công nghệ CNC 4 5.6 C 5.6 (C) 10/09/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
21 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2013
22 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
23 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
24 PLC 10 9.2 A 9.2 (A) 31/01/2013
25 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
26 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
27 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
28 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.1 B 8.1 (B) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo