Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Doãn Văn Xuân
Mã sinh viên: 0441010366
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 7 7.6 B 7.6 (B) 31/08/2011 ĐPK
2 Đồ án chi tiết máy 2 5.7 C 5.7 (C) 06/08/2011 05/10/2011
3 Nguyên lý cắt 5 6.1 C 6.1 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 24/06/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 12/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.5 C 6.5 (C) 13/12/2011 ĐPK
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 14/09/2011 06/10/2011
10 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.1 B 7.1 (B) 10/01/2012
11 Công nghệ xử lý vật liệu 9 8.5 A 8.5 (A) 01/02/2012
12 Đồ gá 6 6.4 C 6.4 (C) 15/02/2012 ĐPK
13 Máy cắt 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/02/2012 13/03/2012
14 Vật lý 2 8 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
15 Tiếng anh 5 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2012
16 Công nghệ CNC 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 10/09/2012 05/10/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 10/09/2012 09/10/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 9 8.8 A 8.8 (A) 11/09/2012
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1 8 3.6 8.2 F B 8.2 (B) 04/09/2012 08/10/2012
20 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2013
21 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
22 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
23 PLC 10 9.3 A 9.3 (A) 31/01/2013
24 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
25 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
26 Dao động kỹ thuật 9 8.3 B 8.3 (B) 27/05/2013
27 Tự động hóa quá trình sản xuất 0 ** 2.3 ** F ** ** 24/05/2013 18/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ thuật Rô bốt 8 7.4 B 7.4 (B) 23/05/2013
29 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
30 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2012
32 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
33 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo