Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Trường
Mã sinh viên: 0441010374
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2011
2 Dung sai và kỹ thuật đo 2 8 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 13/01/2012 16/03/2012
3 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
4 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 2.5 ** F ** ** 12/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 CADD 2 7 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 30/07/2011 13/10/2011
6 Đồ án chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 06/08/2011
7 Nguyên lý cắt 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 30/07/2011 04/10/2011
8 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
9 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2011
10 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2011
11 Vật lý 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 30/06/2011 22/09/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 12/08/2011 29/09/2011
13 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 28/07/2011
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 14/09/2011 06/10/2011
15 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2012
16 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
17 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 15/02/2012 ĐPK
18 Máy cắt 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 01/02/2012 13/03/2012
19 Tiếng anh 5 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2012
20 Công nghệ CNC 7 7.4 B 7.4 (B) 10/09/2012
21 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2012
22 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 11/09/2012
23 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.9 C 6.9 (C) 04/09/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 8 8 B 8 (B) 29/01/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
27 PLC 8 8.3 B 8.3 (B) 31/01/2013
28 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
29 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
30 Dao động kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 27/05/2013
31 Kỹ thuật Rô bốt 7 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2013
32 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.6 B 7.6 (B) 26/03/2012
35 Toán ứng dụng 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/03/2012 06/04/2012
36 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo