Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Minh Thuỵ
Mã sinh viên: 0441010376
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2012
2 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
3 CADD 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 06/08/2011
5 Nguyên lý cắt 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 30/07/2011 04/10/2011
6 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
7 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2011
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 12/08/2011
10 Tiếng anh 4 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/07/2011 13/10/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2011
12 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
13 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2012
14 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
15 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
16 Máy cắt 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 01/02/2012 13/03/2012
17 Vật lý 2 9 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2012
18 Tiếng anh 5 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
19 Công nghệ CNC 8 8.2 B 8.2 (B) 10/09/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.7 B 7.7 (B) 26/09/2012 ĐPK
21 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.9 B 7.9 (B) 28/09/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/01/2013 26/02/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
27 PLC 0 10 2.5 9.2 F A 9.2 (A) 31/01/2013 31/01/2013
28 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
29 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
30 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 7.8 B 7.8 (B) 25/05/2013
31 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2013
32 Tự động hóa quá trình sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 24/05/2013 18/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kỹ thuật Rô bốt 7 6.9 C 6.9 (C) 23/05/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
35 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2012
36 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2012
37 Vật liệu học 7 7.7 B 7.7 (B) 12/03/2013
38 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo