Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Ngọc Thảo
Mã sinh viên: 0441010378
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.2 C 6.2 (C) 31/01/2012
2 Nhập môn tin học 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 17/02/2012 11/03/2012
3 CADD 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 25/09/2012 16/10/2012
4 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
5 CADD 4 4.9 D 4.9 (D) 30/07/2011
6 Đồ án chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 06/08/2011
7 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
8 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2011
9 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.1 D 5.1 (D) 31/08/2011 ĐPK
10 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 07/07/2011 10/10/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 12/08/2011
12 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
13 Toán cao cấp 2 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2011
14 Vật lý 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/09/2011 10/10/2011
15 Công nghệ chế tạo máy 1 7 6.9 C 6.9 (C) 10/01/2012
16 Công nghệ xử lý vật liệu 9 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2012
17 Đồ gá 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 01/02/2012 23/03/2012
18 Máy cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2012
19 Vật lý 2 ** 6 ** 7 ** B 7 (B) 07/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
21 Tiếng anh 5 5 6.1 C 6.1 (C) 07/02/2012 ĐPK
22 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 10/09/2012
23 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
24 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2012
25 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.9 C 6.9 (C) 14/09/2012 ĐPK
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8 B 8 (B) 28/09/2012
27 Công nghệ CAD/ CAM 4 5.1 D 5.1 (D) 29/01/2013
28 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
29 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.1 C 6.1 (C) 15/01/2013
30 PLC 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 31/01/2013 31/01/2013
31 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
32 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
33 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
34 Dao động kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
35 Kỹ thuật Rô bốt 6 5.9 C 5.9 (C) 23/05/2013
36 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
38 Toán ứng dụng 2 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 24/08/2012 24/09/2012
39 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 22/08/2012
40 Sức bền vật liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
41 Kỹ thuật điện 3 4.5 D 4.5 (D) 25/03/2012
42 Tiếng anh 2 ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 11/03/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 12/03/2013 12/04/2013 ĐPK
44 Vật liệu học 9 8.9 A 8.9 (A) 12/03/2013
45 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo