Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Duy Tú
Mã sinh viên: 0441010380
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 8 8 B 8 (B) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 06/08/2011 05/10/2011
3 Nguyên lý cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 10 9.2 A 9.2 (A) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.1 D 5.1 (D) 31/08/2011 ĐPK
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7 B 7 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 12/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
9 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
10 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2012
11 Nguyên lý máy 7 7.6 B 7.6 (B) 05/10/2011 ĐPK
12 Toán ứng dụng 2 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2011
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2011
14 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.1 B 7.1 (B) 10/01/2012
15 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 01/02/2012
16 Đồ gá 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
17 Máy cắt 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 01/02/2012 13/03/2012
18 Vật lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2012
19 Tiếng anh 5 7 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2012
20 Công nghệ CNC 8 8.1 B 8.1 (B) 10/09/2012
21 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
22 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
23 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 04/09/2012 08/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
25 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.4 B 7.4 (B) 27/03/2012
26 Công nghệ CAD/ CAM 5 6 C 6 (C) 29/01/2013
27 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
28 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
29 PLC 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 31/01/2013 31/01/2013
30 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
31 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
33 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo