Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Bằng
Mã sinh viên: 0441010385
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
2 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2012
3 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 24/09/2012 ĐPK
5 CADD 5 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2011
6 Đồ án chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 06/08/2011
7 Nguyên lý cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2011
8 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 07/07/2011 26/09/2011
9 Kỹ thuật điện-điện tử 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 24/06/2011 10/10/2011
10 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 7 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 12/08/2011 29/09/2011
12 Tiếng anh 4 3 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2011
13 Sức bền vật liệu 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 12/09/2011 07/10/2011
14 Vật lý 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2011 10/10/2011
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2011 13/10/2011
16 Công nghệ chế tạo máy 1 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 10/01/2012 15/03/2012
17 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
18 Đồ gá 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 01/02/2012 23/03/2012
19 Máy cắt 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/02/2012 13/03/2012
20 Vật lý 2 8 8.5 A 8.5 (A) 07/02/2012
21 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
22 Công nghệ CNC 4 5.4 D 5.4 (D) 26/09/2012 ĐPK
23 Công nghệ chế tạo máy 2 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 10/09/2012 09/10/2012
24 Công nghệ gia công áp lực 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 11/09/2012 10/10/2012
25 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/09/2012 15/10/2012
27 Công nghệ CAD/ CAM 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 29/01/2013 26/02/2013
28 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
29 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
30 PLC 10 9.3 A 9.3 (A) 31/01/2013
31 Thực tập hàn 7.7 B 7.7 (B)
32 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
33 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
34 Công nghệ CAD/ CAM 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 27/05/2013 18/06/2013
35 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
36 Dao động kỹ thuật 7 5.7 C 5.7 (C) 27/05/2013
37 Kỹ thuật Rô bốt 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 23/05/2013 04/06/2013
38 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
40 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 26/08/2012
41 Cơ lý thuyết (CLC) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/08/2012 24/09/2012
42 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2012
43 Nguyên lý máy 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/08/2012 19/09/2012
44 Sức bền vật liệu 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 27/03/2012 12/04/2012
45 Vật lý 1 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 24/03/2012 06/04/2012
46 Vật liệu học 7 7.4 B 7.4 (B) 28/03/2012
47 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 02/03/2013
48 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
49 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
50 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
51 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
52 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
53 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo