Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Đoàn
Mã sinh viên: 0441010386
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở hệ thống tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2012
2 CADD 6 6.1 C 6.1 (C) 25/09/2012
3 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2012 05/10/2012
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
5 CADD 5 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2011
6 Đồ án chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 06/08/2011
7 Nguyên lý cắt 1 7 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 30/07/2011 04/10/2011
8 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
9 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.6 D 4.6 (D) 24/06/2011
10 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.2 D 4.2 (D) 12/08/2011
12 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
13 Hình họa (Cơ khí) - CLC 9 9 A 9 (A) 17/09/2011
14 Vật lý 1 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2011 10/10/2011
15 Tiếng anh 2 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
16 CADD 0 ** 1.4 ** F ** ** 09/02/2012 17/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/01/2012 15/03/2012
18 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
19 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
20 Máy cắt 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/02/2012 13/03/2012
21 Vật lý 2 9 7 B 7 (B) 07/02/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
23 Tiếng anh 5 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
24 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
25 Công nghệ CNC 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/09/2012 05/10/2012
26 Công nghệ chế tạo máy 2 0 2 1.9 3.3 F F 3.3 (F) 10/09/2012 09/10/2012
27 Công nghệ gia công áp lực 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2012
28 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8 B 8 (B) 28/09/2012
30 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Công nghệ CAD/ CAM ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 29/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
33 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
34 PLC 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/01/2013 31/01/2013
35 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
36 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
37 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
38 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
39 Công nghệ chế tạo máy 2 4 4.8 D 4.8 (D) 28/05/2013
40 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
41 Dao động kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 27/05/2013
42 Kỹ thuật Rô bốt 4 5 D 5 (D) 23/05/2013
43 Thực tập nguội 7.5 B 7.5 (B)
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
45 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
46 Cơ lý thuyết (CLC) 0 ** 2.3 ** F ** ** 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
48 Cơ lý thuyết (CLC) ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 08/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 02/03/2013
50 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
51 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo