Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Tuấn Thành
Mã sinh viên: 0441010387
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 4 5 D 5 (D) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 06/08/2011
3 Nguyên lý cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 24/06/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 6 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 12/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2011
9 Vật lý 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2011 10/10/2011
10 Vật lý 2 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
11 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
14 Đồ gá 5 5.6 C 5.6 (C) 01/02/2012
15 Máy cắt 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
18 Công nghệ CNC 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 10/09/2012 05/10/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 10/09/2012 09/10/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 8 7.9 B 7.9 (B) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.8 B 7.8 (B) 28/09/2012
23 Công nghệ CAD/ CAM 3 4.6 D 4.6 (D) 29/01/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
26 PLC 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 31/01/2013 31/01/2013
27 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
28 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
29 Công nghệ chế tạo máy 2 4 4.8 D 4.8 (D) 28/05/2013
30 Dao động kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
31 Kỹ thuật Rô bốt 8 7.2 B 7.2 (B) 23/05/2013
32 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
34 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 8.9 A 8.9 (A) 05/09/2012
35 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
36 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
37 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2013
38 Vật liệu học 9 8.9 A 8.9 (A) 12/03/2013
39 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo