Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thành Luân
Mã sinh viên: 0441010390
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 8 7.7 B 7.7 (B) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 26/08/2011 16/09/2011
3 Nguyên lý cắt 5 6.1 C 6.1 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 9 9 A 9 (A) 28/07/2011
9 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
10 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2012
11 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
12 Đồ gá 2 4 D 4 (D) 01/02/2012
13 Máy cắt 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 01/02/2012 13/03/2012
14 Tiếng anh 5 8 8.4 B 8.4 (B) 14/01/2012
15 Công nghệ gia công áp lực 0 1 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 27/06/2011 27/09/2011
16 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 1 5 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 02/07/2011 27/09/2011
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.4 B 8.4 (B) 01/08/2011
18 Công nghệ CNC 6 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
21 Công nghệ CAD/ CAM 1 3 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 29/01/2013 21/03/2013 ĐPK
22 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
23 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
24 PLC 9 8.4 B 8.4 (B) 19/02/2013
25 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
26 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
27 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.9 C 6.9 (C) 27/05/2013
28 Phương pháp phần tử hữu hạn 7 7 B 7 (B) 25/05/2013
29 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2013
30 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
31 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
32 Toán ứng dụng 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 27/03/2012 06/04/2012
33 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 D 4 (D) 12/03/2013
34 Vật liệu học 9 8.9 A 8.9 (A) 12/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo